[vc_row][vc_column][vc_column_text]
Khu vực | Baguio | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 2% | Quy mô | 120 |
---|
★Áp dụng hình thức Spatar, số lượng tiết học nhiều
★Trung tâm tổ chức TOEIC SPEAKING chính thức
★Có phòng khám và y tá làm việc 24/24 ngay trong trường
★Nghiêm cấm ra ngoài vào ngày thường
- Tiếng Anh tổng quát
- TOEIC
- IELTS
- TOEFL
- Business
[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row][vc_row][vc_column][vc_tta_tabs tab_layout=”style_1″ left_banner=””][vc_tta_section title=”Chi tiết về trường” tab_id=”1538624360685-ab5d8f10-effb”][vc_column_text]
Trường đầu tiên tại Philippines thực hiện hình thức sparta
Giới thiệu về trườngTrường Anh ngữ Help là trường đầu tiên tại Baguio thực hiện hình thức học sparta, có 2 cơ sở Longlong và Martin, cơ sở Martin khai giảng cơ sở từ 24/02/2014, dành cho học viên trình độ trung cấp trở lên. Để nhập học cơ sở Martin, học viên cần đạt ít nhất 680 điểm Toeic, đối với học viên không qua cơ sở Longlong mà nguyện vọng nhập học trực tiếp vào Martin thì sẽ được kiểm tra trình độ đầu vào qua skype. Học viên phải tuyệt đối tuân thủ chính sách EOP (English Only Policy) tại tất cả mọi khu vực trong khuôn viên trường. Học viên không được ra ngoài từ thứ 2 đến thứ 6, và chỉ được ra ngoài vào giờ quy định cuối tuần. |
Thông tin cơ bản
Số học viên | 120 | Tỷ lệ học viên người Việt | 2%下 |
---|---|---|---|
Năm thành lập | 1996 | Nhân viên người Việt | Chưa có |
Giấy phép | Trường được công nhận bởi SSP、Giấy phép kinh doanh TESDA | Giới hạn độ tuổi | 18 tuổi trở lên (không nhận học sinh cấp 3) |
Chính sách EOP | Áp dụng | Dịch vụ giặt ủi/dọn phòng | Dịch vụ giặt ủi/dọn phòng:2 lần/tuần |
Ngày nghỉ | Vui lòng liên hệ | Ngày nhập học | 2 lần/tháng Tháng 5 ngày 2,16,30 /Tháng 6 ngày 13,27/ Tháng 7 ngày 11, 25/ Tháng 8 ngày 8,22/Tháng 9 ngày 5,19/Tháng 10 ngày 3,17,31/Tháng 11 ngày 14,28/ Tháng 12 ngày 12,26 |
Trang thiết bị | Bình nước, nhà ăn, cửa hàng tiện lợi, phòng tự học, wifi, phòng gym, bida | ||
Giờ giới nghiêm, ngủ qua đêm ở ngoài | Từ thứ 2- thứ 6:không được ra ngoài thứ 7:24h chủ nhật:18h | ||
Ngày ra, vào ký túc xá | Nhận phòng:từ 15h chủ nhật Trả phòng:14h chủ nhật | ||
Bản đồ | Martin’s Appartelle, Baguio, Benguet, Philippines |
※Tùy vào tình hình hoạt động của trường mà trang thiết bị, chương trình học, học phí có thể thay đổi, mong quý khách lưu ý.[/vc_column_text][/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Học phí” tab_id=”1538624360712-3e6877f4-942d”][vc_column_text]
Bảng giá học phí
1:1 | Lớp nhóm | Tùy chọn | Tổng cộng | |
---|---|---|---|---|
ESL-4 | 4 | 1 | 1 | 6 tiết |
ESL-5 | 5 | 1 | 1 | 7 tiết |
ESL-6 | 6 | 1 | 1 | 8 tiết |
ESL-8 | 8 | – | 1 | 9 tiết |
Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh | 4 | 1 | 1 | 6 tiết |
《Bổ sung》
◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí và chi phí ký túc xá. (Chi phí ký túc xá bao gồm 3 bữa ăn tất cả các ngày, dọn phòng, giặt ủi)
◆1 tiết học kéo dài 50 phút
◆Lớp đặc biệt là lớp tùy chọn, tất cả học viên bắt buộc tham gia trong 4 tuần đầu.(từ tuần thứ 5 có thể tham gia tự do)
Khóa ESL-4
Lớp kèm 1:1×4 tiết, lớp nhóm×1 tiết, lớp tùy chọn×1 tiết
Xem học phí khóa học này
Thời gian khóa học 2 tuần 4 tuần 8 tuần Phòng đơn 91000円 152000円 304000円 Phòng đôi 83000円 138000円 276000円 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần 456000円 608000円 760000円 912000円 414000円 552000円 690000円 828000円
Toeic/Ielts/Toefl
Lớp kèm 1:1×4 tiết, lớp nhóm×1 tiết, lớp tùy chọn×1 tiết
ESL-5
Lớp kèm 1:1×5 tiết, lớp nhóm×1 tiết, lớp tùy chọn×1 tiết
Xem học phí 2 khóa học trên
Thời gian khóa học 2 tuần 4 tuần 8 tuần Phòng đơn 99000円 165000円 330000円 Phòng đôi 91000円 151000円 302000円 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần 495000円 660000円 825000円 990000円 453000円 604000円 755000円 906000円
ESL-6
Lớp kèm 1:1×6 tiết, lớp nhóm×1 tiết, lớp tùy chọn×1 tiết
Xem học phí khóa học này
Thời gian khóa học 2 tuần 4 tuần 8 tuần Phòng đơn 105000円 175000円 350000円 Phòng đôi 97000円 161000円 322000円 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần 525000円 700000円 875000円 1050000円 483000円 644000円 805000円 966000円
ESL-8
Lớp kèm 1:1×8 tiết, lớp tùy chọn×1 tiết
Xem học phí khóa học này
Thời gian khóa học 2 tuần 4 tuần 8 tuần Phòng đơn 113000円 189000円 378000円 Phòng đôi 105000円 175000円 350000円 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần 567000円 756000円 945000円 1134000円 525000円 700000円 875000円 1050000円
Chi phí (trước khi đi) | Số tiền |
---|---|
1.Phí đăng ký | 15000円 |
2.Phí chuyển tiền ra nước ngoài ※Khác nhau tùy ngân hàng | |
3.Học phí、Tiền ký túc xá | Vui lòng tham khảo bảng phí phía trên |
4.Phí đón tại sân bay (Đón vào tối chủ nhật trước khi nhập học) | $50 (nhóm) $180 (cá nhân) |
《Chi phí phải trả cho trường tại địa phương》
Chi phí (sau khi đến Philippines) | Số tiền |
---|---|
1.Phí đăng ký SSP | 6300 peso |
2.Phí giáo trình(4 tuần) | 100-1000 peso |
3.Tiền đặt cọc ký túc xá (Chi phí này sẽ được trả lại nếu không có tổn thất khi trả phòng) | 2000 peso |
4.Tiền điện (4 tuần) | 1000 peso |
5.Phí gia hạn visa | Tham khảo bảng phí dưới đây |
6.Thẻ ACR-I | 3300 peso |
7.Phí gia hạn ký túc | 1000 peso/ngày |
8.Lớp kèm 1:1 ngoài chương trình | 13000円/4 tuần |
《Chi phí phải trả cho trường tại địa phương》
Số lần gia hạn visa | Thời gian được lưu trú | Số tiền |
---|---|---|
Miễn visa | 30 ngày từ ngày nhập cảnh (4 tuần) | Miễn phí |
Lần 1 | 59 ngày (8 tuần) | 3440 peso |
Lần 2 | 89 ngày (12 tuần) | 4710 peso |
Lần 3 | 119 ngày (16 tuần) | 2740 peso |
Lần 4 | 149 ngày (20 tuần) | 2740 peso |
Lần 5 | 179 ngày (24 tuần) | 2740 peso |
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso.
[/vc_column_text][/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Chi tiết khóa học” tab_id=”1538624512272-28cd908d-5b63″][vc_column_text]
Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | ESL-4 | ESL-5 |
---|---|---|
Cấu trúc khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Group(1 tiết) ◇Option(1 tiết) | ◇1:1(5 tiết) ◇Group(1 tiết) ◇Option(1 tiết) |
Tổng số tiết | 6 tiết | 7 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Nghe, viết, phát âm, ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, thảo luận. | |
Nội dung lớp 1:4 | Nghe, viết, phát âm, ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, thảo luận. | |
Nội dung lớp tùy chọn | Thảo luận thông qua movie, phát biểu trước đám đông, phát âm, lecture 101 Có thể lựa chọn giáo trình ESL Basic Verb/Essay in 150 words |
Nội dung | ESL-6 | ESL-8 |
---|---|---|
Cấu trúc khóa học | ◇1:1(6 tiết) ◇Group(1 tiết) ◇Option(1 tiết) | ◇1:1(8 tiết) ◇Option(1 tiết) |
Tổng số tiết | 8 tiết | 9 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Nghe, viết, phát âm, ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, thảo luận | |
Nội dung lớp 1:4 | Nghe, viết, phát âm, ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, thảo luận | |
Nội dung lớp tùy chọn | Thảo luận thông qua movie, phát biểu trước đám đông, phát âm, lecture 101 Có thể lựa chọn giáo trình ESL Basic Verb/Essay in 150 words |
Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Toeic/Ielts/Toefl |
---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Group(1 tiết) ◇Option(1 tiết) |
Tổng số tiết | 6 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Listening/Reading |
Nội dung lớp 1:4 | Listening/Reading |
Nội dung lớp tùy chọn | Thảo luận thông qua movie, phát biểu trước đám đông, phát âm, lecture 101 Có thể lựa chọn giáo trình ESL Basic Verb/Essay in 150 words |
※Nội dung trên có thể được thay đổi mà không có báo trước. Mong quý khách thông cảm.
[/vc_column_text][/vc_tta_section][vc_tta_section title=”Thời gian biểu” tab_id=”1538624592882-57aefc20-ee18″][vc_column_text]
Chương trình học
<thThời gian
Tiết học | |
---|---|
6:30-7:10 | Thức dậy, vệ sinh, bữa sáng(đến-7:50) |
6:30-7:45 | Bữa sáng |
7:00-8:00 | Lớp miễn phí bắt buộc(Morning listening/shadowing) |
8:00-9:00 | Tiết 1 |
9:00-10:00 | Tiết 2 |
10:00-11:00 | Tiết 3 |
11:10-12:00 | Tiết 4 |
12:00-13:10 | Bữa trưa |
13:00-14:00 | Tiết 5 |
14:00-15:00 | Tiết 6 |
15:00-16:00 | Tiết 7 |
16:00-17:00 | Tiết 8 |
17:00-18:00 | Lớp miễn phí (listening) |
18:20-19:20 | Lớp miễn phí (vocabulary) |
20:00-22:00 | Lớp miễn phí (vocabulary, Paragraphy) hoặclớp nhóm |
[/vc_column_text][/vc_tta_section][/vc_tta_tabs][/vc_column][/vc_row]