

18 thg 2, 2025
Đại học Thực Tiễn là một trường đại học tư thục có hệ thống giáo dục chất lượng cao, và là một trong những trường đào tạo chuyên ngành Nghệ thuật và Thiết kế tốt nhất thế giới theo Bảng Xếp hạng QS 2024. Đây là một điểm đến được rất nhiều bạn trẻ quốc tế quan tâm, trong đó có Việt Nam.
Tổng quan về Đại học Thực Tiễn
Đại học Thực Tiễn (tên tiếng Anh là Shih Chien University; viết tắt: SCU) là một trong những trường đại học tư thục chất lượng cao tại Đài Loan. Khi mới thành lập vào năm 1958, trường được đặt tên là Đại học Kinh tế Gia đình Thực Tiễn. Đến năm 1997, trường được chính thức đổi tên thành Đại học Thực Tiễn.
Đại học Thực Tiễn hiện có 2 khuôn viên lớn, 5 khoa đào tạo và 34 chuyên ngành, đồng thời là ngôi nhà chung của 15.000 sinh viên, trong đó có 1.100 sinh viên quốc tế. Mục tiêu của trường là thực hiện nghiên cứu và quảng bá về công nghệ, khoa học ứng dụng trong đời sống nhằm đóng góp tích cực cho xã hội.
Điểm nổi bật của trường
Trường có thế mạnh đào tạo các chuyên ngành Thiết kế
Xếp thứ 701 - 750 trong số các trường đại học tốt nhất khu vực châu Á (QS University Rankings 2025)
Top 240 trường đào tạo chuyên ngành Nghệ thuật và Thiết kế tốt nhất thế giới (QS WUR Ranking By Subject 2024)
Học bổng hấp dẫn từ 20 - 50%
Vị trí của trường
Đại học Thực Tiễn có cơ sở chính nằm tại quận Trung Sơn (Zhongshan), thành phố Đài Bắc, và cơ sở phân hiệu nằm tại quận Linh Nhã (Lingya), thành phố Cao Hùng.
Video về trường
Học phí
KHOA/NGÀNH | CỬ NHÂN | THẠC SĨ |
Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh về Kinh doanh Quốc tế | 74.900 NTD/học kỳ (~62.616.000 đồng/học kỳ) | 71.600 NTD/học kỳ (~59.858.000 đồng/học kỳ) |
Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh về Quản lý Dịch vụ Thông minh | 74.900 NTD/học kỳ (~62.616.000 đồng/học kỳ) | |
| 55.100 NTD/học kỳ (~46.064.000 đồng/học kỳ) | 52.600 NTD/học kỳ (~43.974.000 đồng/học kỳ) |
Công tác Xã hội | 47.600 NTD/học kỳ (~39.794.000 đồng/học kỳ) | 45.400 NTD/học kỳ (~37.954.000 đồng/học kỳ) |
Âm nhạc | 55.600 NTD/học kỳ (~46.482.000 đồng/học kỳ) | 53.400 NTD/học kỳ (~44.642.000 đồng/học kỳ) |
Luật | 49.900 NTD/học kỳ (~41.716.000 đồng/học kỳ) | |
| 48.400 NTD/học kỳ (~40.462.000 đồng/học kỳ) | |
| 48.400 NTD/học kỳ (~40.462.000 đồng/học kỳ) | 45.900 NTD/học kỳ (~38.372.000 đồng/học kỳ) |
| 48.400 NTD/học kỳ (~40.462.000 đồng/học kỳ) | |
| 55.100 NTD/học kỳ (~46.064.000 đồng/học kỳ) | |
Chương trình Cử nhân Hoạt hình Máy tính | 65.600 NTD/học kỳ (~54.842.000 đồng/học kỳ) |
Các chi phí khác
Ký túc xá:
+ Đài Bắc: 9.900 – 35.000 NTD/học kỳ (~8.276.000 - 29.260.000 đồng/học kỳ)
+ Cao Hùng: 10.000 – 13.500 NTD/học kỳ (~8.360.000 - 11.286.000 đồng/học kỳ)
Nhà ở: 5.000 – 25.000 NTD/học kỳ (~4.180.000 - 20.900.000 đồng/học kỳ)
Phòng học ngôn ngữ: 600 NTD/học kỳ (~502.000 đồng/học kỳ)
Phòng máy tính & phí truy cập Internet: 400 – 1.250 NTD/học kỳ (~334.000 - 1.045.000 đồng/học kỳ)
Học bổng
PHÂN LOẠI | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
Học bổng Giáo dục Toàn cầu – Đại học Thực Tiễn |
|
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc | Miễn thêm 20-50% học phí |
Các chương trình đào tạo tại SCU Cơ sở Đài Bắc
Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
NGÀNH | CỬ NHÂN | THẠC SĨ |
Kinh doanh Quốc tế (English-taught Program in International Business) | x | |
Quản lý Dịch vụ Thông minh (English-taught Program in Smart Service Management) | x | |
Chương trình Thạc sĩ Kinh doanh Quốc tế (MBA Program in International Business) | x |
Chương trình đào tạo bằng tiếng Trung
Khoa Sinh thái học Con người (College of Human Ecology)
NGÀNH | CỬ NHÂN | THẠC SĨ |
Khoa học Thực phẩm, Dinh dưỡng và Công nghệ Sinh dược (Dept. of Food Science, Nutrition, and Nutraceutical Biotechnology) | x | x |
Công tác Xã hội (Dept. of Social Work) | x | x |
Nghiên cứu Gia đình và Phát triển Trẻ em (Dept. of Family Studies and Child Development) | x | |
Quản lý Thực phẩm và Đồ uống (Dept. of Food and Beverage Management) | x | x |
Âm nhạc (Dept. of Music) | x | x |
Khoa Thiết kế (College of Design)
NGÀNH | CỬ NHÂN | THẠC SĨ |
Thiết kế Thời trang (Dept. of Fashion Design) | x | x |
Thiết kế Truyền thông (Dept. of Communication Design) | x | x |
Thiết kế Công nghiệp (Dept. of Industrial Design) | x | x |
Kiến trúc (Dept. of Architecture) | x | x |
Khoa Quản lý (College of Management)
NGÀNH | CỬ NHÂN | THẠC SĨ |
Kế toán (Dept. of Accounting) | x | |
Kinh doanh Quốc tế (Dept. of International Business) | x | |
Quản trị Kinh doanh (Dept. of Business Administration) | x | x |
Tài chính Ngân hàng (Dept. of Finance & Banking) | x | x |
Quản trị Rủi ro & Bảo hiểm (Dept. of Risk Management & Insurance) | x | |
Ngoại ngữ học Ứng dụng (Dept. of Applied Foreign Languages) | x | |
Công nghệ Thông tin & Quản lý (Dept. of Information Technology & Management) | x | x |
Cơ sở Cao Hùng
Khoa Kinh doanh & Thông tin (College of Business & Information)
NGÀNH | CỬ NHÂN |
Kinh doanh Quốc tế (Dept. of International Business Management) | x |
Kế toán và Thuế (Dept. of Accounting and Taxation) | x |
Tài chính (Dept. of Finance) | x |
Mô phỏng và Thiết kế Máy tính (Dept. of Computer Simulation and Design) | x |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông (Dept. of Information Technology and Communication) | x |
Quản trị Thông tin (Dept. of Information Management) | x |
Chương trình Cử nhân Thương mại Thông minh Châu Á (Bachelor’s Program in Southeast Asian Intelligent Commerce) | x |
Chương trình Cử nhân Hoạt hình Máy tính (Bachelor Program in Computer Animation) | x |
Khoa Văn hóa & Sáng tạo (College of Culture & Creativity)
NGÀNH | CỬ NHÂN |
Quản trị Giải trí (Dept. of Recreation Management) | x |
Quản trị Du lịch (Dept. of Tourism Management) | x |
Ngôn ngữ Anh Ứng dụng (Dept. of Applied English) | x |
Ngôn ngữ Trung Ứng dụng (Dept. of Applied Chinese) | x |
Ngôn ngữ Nhật Ứng dụng (Dept. of Applied Japanese) | x |
Thiết kế & Kinh doanh Thời trang (Dept. of Fashion Design & Merchandising) | x |
Tạo mẫu Thời trang & Thiết kế Truyền thông (Dept. of Fashion Styling and Design Communication) | x |
Yêu cầu đầu vào
YÊU CẦU | |
Chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh | Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương với CEFR B1 (hoặc cao hơn), bao gồm: IELTS 5.0 hoặc TOEIC 550 trở lên. |
Chương trình giảng dạy chủ yếu bằng tiếng Trung | Chứng chỉ TOCFL cấp độ 3 trở lên. |
Để được hỗ trợ tư vấn đăng ký học bổng, quý phụ huynh và các em học sinh vui lòng đăng ký thông tin tại đây: